Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
THACO AUMAN FOTON C160- TẢI 9,1 TẤN THÙNG 7.4 MÉT
FOTON AUMAN C160 - XE TẢI BÌNH THUẬN
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.710 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.952/1.840 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6.100 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
6.220 |
Tải trọng |
kg |
9.100 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15.450 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
3.760 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
170 / 2.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
600 / 1.300 ~ 1.700 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,833 |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
10.00R20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
80 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
260 |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
-
555,000,000.00VND
-
370,000,000.00VND
-
172,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.