Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
XE TẢI MITSUBISHI FUSO CANTER TF 7.5- TẢI 3,5 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 5,2 MÉT
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.730 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis) |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) |
mm |
5.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt) |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.665/1.670 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
kg |
2.360 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
3.490 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
7.500 |
Số người trong cabin |
Người |
03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
Mitsubishi 4P10 – KAT4 |
Kiểu loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) |
Dung tích Xilanh |
CC |
2.998 |
Đường kính x hành trình |
mm |
95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
150/3.500 |
Momen cực đại/ số vòng quay |
Nm/rpm |
370/1.320 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
|
ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 |
Tỷ số truyền lực chính |
|
6.166 |
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
LỐP XE
Trước/sau |
|
7.50R16 / Dual 7.50R16 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng |
m |
7.1 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
120 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG XE
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
-
370,000,000.00VND
-
225,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.