Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
ĐẦU KÉO AUMAN FV400
FOTON AUMAN FV400
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7.000 x 2.500 x 3.750 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.010 / 1.804 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
9.100 |
Tải trọng trên mâm kéo |
kg |
14.770 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Trọng lượng kéo theo |
kg |
38.770 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
CUMMINS ISGe4-400 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
11.800 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
132 x 144 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
400 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
2.100 / 1.000~1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
12JSDX240T Cơ khí, 2 cấp tốc độ – điều khiển bằng khí nén, 12 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1= 13,15; ih2= 10,35; ih3= 8,22; ih4= 6,52; ih5= 5,13; ih6= 4,1; ih7= 3,21; ih8= 2,53; ih9= 2,01; iR1= 12,58; iR2= 3,07 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,7 (Cầu 01 cấp) |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12R22.5/12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
59 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8,3 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Chốt kéo |
|
f50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
700 |
NGOẠI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
-
805,000,000.00VND
-
172,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.