Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
XE BEN 1 CẦU THACO FD700B- 3,49 TẤN- PHANH HƠI- THÙNG 3 KHỐI
FORLAND FD700B
Xe ben TRƯỜNG HẢI 3,5 TẤN 1 CẦU THACO FD700B, Thùng 3 khối, phanh hơi,có số mạnh, có máy lạnh, kính cửa chỉnh điện, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 1 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TRƯỜNG HẢI 1 CẦU 3,5 TẤN THACO FD700B
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.910 x 2.020 x 2.570 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.900 x 1.845 x 540 (2,9 m3) |
Vệt bánh trước | mm | 1.510 |
Vệt bánh sau | mm | 1.488 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | kg | 3.480 |
Tải trọng | kg | 3.490 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 7.100 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4DW93-95E4 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.540 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 90 x 100 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 98/3.000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 250/1.900~2.100 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính | ih1=6,802; ih2=3,878; ih3=2,267; ih4=1,424; ih5=1,0000; iR=6,154 (Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,507) |
Tỷ số truyền cuối | 6,167 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống. Phanh tay lốc kê, Phanh khí xả cuppo |
LỐP XE
Thông số lốp | Trước/sau | 7.50-16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 33,1 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 70 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 75 |
Đường kính x Hành trình ty ben | mm | 120 x 485 |
Trang bị tiêu chuẩn | Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
-
805,000,000.00VND
-
370,000,000.00VND
-
172,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.