Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
FOTON AUMAN EST C300- TẢI 17 TẤN THÙNG 9.5 MÉT
Hỗ Trợ Trả Góp 70-75% giá trị xe, thủ tục đôn giản, lãi suất ưu đãi!
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.050/1.860 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 5.100 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
13.070 |
Tải trọng |
kg |
16.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
ISGe4-330 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
10.500 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,7 |
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
11.00R20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
NGOẠI THẤT
-
370,000,000.00VND
-
172,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.