Địa chỉ: QL1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
XE TẢI KIA K250- 2,49 TẤN THÙNG BẠT
KIA FRONTIER K250- XE TẢI KIA BÌNH THUẬN
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
217,000,000.00VND
-
245,000,000.00VND
-
442,000,000.00VND
-
343,000,000.00VND
-
685,000,000.00VND
-
317,000,000.00VND
Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.580 x 1.780 x 2.000 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.500 x 1.670 x 1.655 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.470 / 1.270 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.810 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
2.040 |
Tải trọng |
kg |
2.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.725 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
HYUNDAI D4CB-CRDi |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.497 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
130 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
255/1.500 – 3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
|
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESC). |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
6.50R16/5.50R13 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,8 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
98 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
65 |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
-
669,000,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.